NIÊM YẾT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH

 

KHÁM

* Khám nội tổng quát

* Khám Ngoại tổng quát   

* Khám Tai Mũi Họng     

* Khám Sản Phụ Khoa   

TAI MŨI HỌNG

* Lấy dị vật họng 

* Lấy dị vật trong tai       

* Lấy nút biểu bì ống tai ngoài             

* Làm thuốc tai     

X-QUANG

* Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng   

* Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 

* Chụp X-quang Blondeau + Hit2       

* Chụp X-quang Schuller   

* Chụp X-quang Xương chính mũi nghiêng 

* Chụp X-quang cột sống thẳng nghiêng chếch hai bên    

* Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng   

* Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiên hoặc chếch

* Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn    

* Chụp X-quang bụng không chuẩn bị

* Chụp X-quang mặt thắp hoặc mặt cao

* Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

* Chụp X-quang hàm chếch một bên

* Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

* Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

* Chụp X-quang cột sống cổ C1 – C2

* Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

* Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

* Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

* Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

* Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

* Chụp X-quang khung chậu thẳng

SIÊU ÂM

* Siêu âm tuyến giáp 

* Siêu âm các tuyến nước bọt
* Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
  
* Siêu âm tử cung phần phụ      
* Siêu âm hệ tiết niệu 

XÉT NGHIỆM

* Acid Uric       

* Albumine   

* AlP             

* Amylase   

* Amylase Niệu

* Bilirubin D

* Bilirubin I

* Bilirubin T

* Cholesterol

* Creatinine   

* Glucose

* HbA1C   

* HDL-C   

* Tổng phân tích tế bào máu tự động bằng máy  Lazer   

* Tổng phân tích nước tiểu

* Nhóm máu ABO + Rh

* LDL-C       

* Protein toàn phần

* SGOT (ASAT)

* SGPT (ALAT) 

* Triglyceride   

* Urea   

* TQ     

* TCK   

* TC   

* TS

* Định lượng Protein

* Định tính beta hCG (Test nhanh)

* Đo hoạt độ Amylase

* Điện giải niệu (Na,K,Cl)

* Định lượng CRP hs (C- Reactive Protein high sesitivity)

* Định lượng Calci ion hóa

* Định lượng Calci toàn phần

* Đo hoạt độ Amylase

* Đo hoạt độ ALP ( Alkalin Phosphatase)

* (Định tính Heroin (Test nhanh) 

*     

 

 

110.000
110.000
110.000
130.000

 

100.000
100.000
30.000

60.000

 

120.000
120.000
120.000
120.000
80.000
190.000
110.000
120.000
110.000
120.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

150.000

0.000

180.000
220.000
180.000

 

40.000
60.000
60.000
60.000
80.000
40.000
40.000
40.000
40.000
40.000
30.000
120.000
40.000
70.000
60.000
70.000
 40.000
60.000
40.000
40.000
40.000
40.000
40.000
40.000
40.000
40.000